Trang chủ603091 • SHA
add
Zhejiang Zhongxin Evrtl Prttn Tchgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
43,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,72 ¥ - 43,96 ¥
Phạm vi một năm
35,73 ¥ - 54,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 152,12 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 231,44 Tr | 21,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,86 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,40 Tr | 13,80% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 21,79% |
Tổng nợ | 418,08 Tr | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,44 Tr | 21,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,97 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,81 Tr | 25,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | -105,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,04 Tr | -63,28% |
Dòng tiền tự do | -65,12 Tr | 66,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.925