Trang chủ603093 • SHA
add
Nanhua Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,69 ¥ - 12,32 ¥
Phạm vi một năm
8,24 ¥ - 14,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T CNY
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | 128,15 Tr | -1,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,67 T | 34,46% |
Tổng tài sản | 45,64 T | 21,96% |
Tổng nợ | 41,66 T | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,15 Tr | -1,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | 372,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 866,12 Tr | 198,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,09 Tr | -185,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 10.400,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.023