Trang chủ603093 • SHA
add
Nanhua Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,63 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
8,24 ¥ - 14,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
10,93 Tr
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,16 Tr | -46,40% |
Chi phí hoạt động | 436,99 Tr | -51,18% |
Thu nhập ròng | 85,74 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 86,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 39,28 T | 8,47% |
Tổng nợ | 35,12 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,74 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,76 T | -354,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,59 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,90 Tr | 151,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,03 T | -263,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.038