Trang chủ603098 • SHA
add
Center International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
62,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,09 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 80,02 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 34,09 Tr | 59,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,57 Tr | 37,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,34 Tr | -25,80% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -11,57% |
Tổng nợ | 2,52 T | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,09 Tr | 59,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,76 Tr | -551,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 10,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,58 Tr | 77,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,04 Tr | 36,82% |
Dòng tiền tự do | -30,89 Tr | -165,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.633