Trang chủ603098 • SHA
add
Center International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,32 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 15,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
113,65
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,61 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 109,91 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,78 Tr | -45,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -1,85% |
Tổng tài sản | 5,84 T | -12,73% |
Tổng nợ | 3,04 T | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,03 Tr | 480,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | 81,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,91 Tr | 174,24% |
Dòng tiền tự do | 75,70 Tr | 148,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.612