Trang chủ603107 • SHA
add
Shnghi Autmbl Air-Condtnr Accssrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,92 ¥ - 17,26 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,08 Tr | 23,91% |
Chi phí hoạt động | 62,43 Tr | 29,40% |
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | 50,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,74 Tr | 41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,51 Tr | 469,78% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 69,09% |
Tổng nợ | 692,90 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | 50,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,79 Tr | -311,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,77 Tr | -17.610,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,62 Tr | -178,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,92 Tr | -1.551,18% |
Dòng tiền tự do | -57,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.320