Trang chủ603107 • SHA
add
Shnghi Autmbl Air-Condtnr Accssrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 16,85 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 28,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
26,64
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,59 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 52,12 Tr | -18,82% |
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | -33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 Tr | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,71 Tr | 378,08% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 53,90% |
Tổng nợ | 668,42 Tr | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | -33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -75,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,33 Tr | 179,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,89 Tr | -240,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,80 Tr | -175,12% |
Dòng tiền tự do | -86,07 Tr | -24,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.320