Trang chủ603108 • SHA
add
Shanghai Runda Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 16,83 ¥
Phạm vi một năm
11,77 ¥ - 24,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
17,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -19,81% |
Chi phí hoạt động | 351,78 Tr | -15,62% |
Thu nhập ròng | -69,26 Tr | -406,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -482,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,73 Tr | -66,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -10,87% |
Tổng tài sản | 14,04 T | -2,54% |
Tổng nợ | 8,56 T | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,26 Tr | -406,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,67 Tr | 385,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 Tr | 80,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,26 Tr | -375,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,87 Tr | -14.645,09% |
Dòng tiền tự do | 86,14 Tr | 146,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
3.137