Trang chủ603108 • SHA
add
Shanghai Runda Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
11,77 ¥ - 25,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T CNY
Số lượng trung bình
21,16 Tr
Tỷ số P/E
242,87
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 384,72 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | -40,88 Tr | -137,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -143,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,18 Tr | -35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 19,06% |
Tổng tài sản | 14,36 T | -1,40% |
Tổng nợ | 8,86 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,88 Tr | -137,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,59 Tr | -28,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,97 Tr | -179,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,84 Tr | 63,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,70 Tr | -9,87% |
Dòng tiền tự do | -284,87 Tr | 12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
3.300