Trang chủ603109 • SHA
add
Senci Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ¥ - 15,28 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 22,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,17 Tr | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 120,16 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 75,47 Tr | 41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,69 Tr | 26,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -13,14% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,41 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,47 Tr | 41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,82 Tr | -24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,90 Tr | -86,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,74 Tr | 149,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,51 Tr | 133,30% |
Dòng tiền tự do | 45,36 Tr | 301,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.045