Trang chủ603109 • SHA
add
Senci Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,03 ¥ - 24,64 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 30,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
13,80 Tr
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,04 Tr | 38,78% |
Chi phí hoạt động | 125,61 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 69,57 Tr | 284,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 176,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,88 Tr | 79,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -14,92% |
Tổng tài sản | 3,60 T | — |
Tổng nợ | 1,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,57 Tr | 284,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,70 Tr | -64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 Tr | 70,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,60 Tr | -32,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | 50,60% |
Dòng tiền tự do | -182,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.275