Trang chủ603110 • SHA
add
New East New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,25 ¥ - 19,07 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
20,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,83 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,45 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | 839,96 Tr | 2,47% |
Tổng nợ | 134,13 Tr | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | 60,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,84 N | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 96,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
393