Trang chủ603111 • SHA
add
Nanjing Kangni Mechanical & Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
12,35 Tr
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 201,75 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 138,57 Tr | 21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,59 Tr | 13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -11,94% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 10,17% |
Tổng nợ | 2,47 T | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,57 Tr | 21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,31 Tr | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,22 Tr | -743,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,90 Tr | -19.058,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,60 Tr | -417,42% |
Dòng tiền tự do | -379,20 Tr | -37,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.206