Trang chủ603111 • SHA
add
Nanjing Kangni Mechanical & Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,93 ¥ - 7,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,49 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 206,91 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,20 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 11,01% |
Tổng nợ | 2,65 T | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,84 Tr | -66,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | -105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | 93,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,85 Tr | -574,32% |
Dòng tiền tự do | -358,78 Tr | -39,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.349