Trang chủ603112 • SHA
add
Shanxi Huaxiang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 14,72 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 16,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
15,43 Tr
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,49 Tr | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 79,44 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 132,98 Tr | 25,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,51 Tr | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 17,11% |
Tổng nợ | 2,91 T | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,98 Tr | 25,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,74 Tr | -202,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,50 Tr | 141,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,72 Tr | 108,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,01 Tr | 74,82% |
Dòng tiền tự do | -286,66 Tr | -1.106,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.006