Trang chủ603112 • SHA
add
Shanxi Huaxiang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
7,82 ¥ - 14,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,96 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 58,95 Tr | -33,25% |
Thu nhập ròng | 110,13 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,02 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 35,92% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 16,38% |
Tổng nợ | 2,60 T | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,13 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,55 Tr | 519,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,36 Tr | -461,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,31 Tr | 226,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,29 Tr | 223,64% |
Dòng tiền tự do | -61,49 Tr | 76,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.610