Trang chủ603112 • SHA
add
Shanxi Huaxiang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
7,82 ¥ - 14,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,27 Tr | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 92,80 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 125,36 Tr | 25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,01 Tr | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 7,40% |
Tổng nợ | 2,47 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,36 Tr | 25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,84 Tr | 71,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,62 Tr | -197,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,68 Tr | -163,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,11 Tr | -163,79% |
Dòng tiền tự do | 92,32 Tr | -30,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.610