Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
52,87
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 42,32% |
Chi phí hoạt động | 35,37 Tr | -49,96% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -84,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -88,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,37 Tr | 19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 52,59% |
Tổng tài sản | 18,72 T | 9,01% |
Tổng nợ | 10,08 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -84,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,08 Tr | -46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,11 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,80 Tr | 72,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,97 Tr | 171,99% |
Dòng tiền tự do | 529,36 Tr | 197,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.656