Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 7,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
143,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 31,72% |
Chi phí hoạt động | 78,74 Tr | 116,06% |
Thu nhập ròng | 75,94 Tr | 412,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 336,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,91 Tr | 59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 65,20% |
Tổng tài sản | 19,82 T | 9,91% |
Tổng nợ | 11,09 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,94 Tr | 412,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,31 Tr | 832,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,43 Tr | 27,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,59 Tr | -30,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,75 Tr | 354,08% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -1.045,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.378