Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 8,03 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T CNY
Số lượng trung bình
17,47 Tr
Tỷ số P/E
1.147,19
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 92,24 Tr | 462,72% |
Thu nhập ròng | -49,50 Tr | -164,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -124,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,19 Tr | -73,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 21,30% |
Tổng tài sản | 19,80 T | 10,20% |
Tổng nợ | 11,25 T | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,50 Tr | -164,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,39 Tr | -30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,28 Tr | 23,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,93 Tr | -164,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,66 Tr | -157,53% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 148,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.378