Trang chủ603115 • SHA
add
Nantong Haixing Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,45 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,78 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 65,17 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 53,23 Tr | 55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 38,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,64 Tr | 48,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,60 Tr | -5,32% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 5,77% |
Tổng nợ | 500,43 Tr | 22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,23 Tr | 55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 Tr | -75,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,35 Tr | -141,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,12 Tr | 68,63% |
Dòng tiền tự do | -76,41 Tr | 69,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
791