Trang chủ603115 • SHA
add
Nantong Haixing Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,29 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 15,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,53 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 63,21 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 35,53 Tr | 43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,21 Tr | 63,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,13 Tr | -20,48% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -3,13% |
Tổng nợ | 443,70 Tr | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,53 Tr | 43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,24 Tr | 145,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,54 Tr | 94,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,38 Tr | -75,42% |
Dòng tiền tự do | 54,37 Tr | -67,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
791