Trang chủ603120 • SHA
add
Kente Catalysts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,32 ¥ - 42,39 ¥
Phạm vi một năm
35,40 ¥ - 60,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
38,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,06 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | 20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,32 Tr | 57,20% |
Tổng tài sản | 1,06 T | — |
Tổng nợ | 181,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | 20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 76,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -185,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,58 N | -109,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | 37,44% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
552