Trang chủ603120 • SHA
add
Kente Catalysts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,96 ¥ - 37,93 ¥
Phạm vi một năm
35,40 ¥ - 60,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
36,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,06 Tr | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | -12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | -9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,32 Tr | 24,24% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 8,24% |
Tổng nợ | 181,53 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | -12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | -50,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,58 N | 8,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | -67,38% |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
552