Trang chủ603122 • SHA
add
Cowealth Medical China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 8,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
19,17 Tr
Tỷ số P/E
65,80
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,18 Tr | -18,74% |
Chi phí hoạt động | 25,86 Tr | -21,07% |
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 Tr | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,87 Tr | -51,16% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -8,71% |
Tổng nợ | 290,69 Tr | -34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,32 Tr | -25,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | -3.001,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,44 Tr | -308,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,91 Tr | -158,75% |
Dòng tiền tự do | 20,81 Tr | -58,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
240