Trang chủ603122 • SHA
add
Cowealth Medical China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,56 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
179,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,74 Tr | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | -14,68% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -184,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -214,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | -146,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,72 Tr | 9,43% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 5,47% |
Tổng nợ | 383,91 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -184,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,49 Tr | 173,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,57 Tr | -1.130,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 Tr | -122,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,91 Tr | -2.562,97% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 98,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
203