Trang chủ603128 • SHA
add
CTS International Logistics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 7,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T CNY
Số lượng trung bình
90,96 Tr
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 300,64 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 117,51 Tr | -29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,74 Tr | -29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 14,07% |
Tổng nợ | 4,44 T | 37,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,51 Tr | -29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,78 Tr | -50,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,98 Tr | 7,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 Tr | 112,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,58 Tr | 23,91% |
Dòng tiền tự do | -316,23 Tr | -4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
4.085