Trang chủ603128 • SHA
add
CTS International Logistics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
19,44 Tr
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 30,61% |
Chi phí hoạt động | 310,38 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 136,53 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,90 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -16,64% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 11,06% |
Tổng nợ | 4,20 T | 28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,53 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | -24,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 103,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,46 Tr | 110,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,13 Tr | 113,30% |
Dòng tiền tự do | 212,55 Tr | 64,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
4.236