Trang chủ603131 • SHA
add
Shanghai Hugong Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,46 ¥ - 17,88 ¥
Phạm vi một năm
9,25 ¥ - 23,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,05 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 31,02 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -45,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,72 Tr | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,58 Tr | 38,54% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 1,49% |
Tổng nợ | 1,03 T | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -45,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,88 Tr | 287,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,40 Tr | -210,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 Tr | 68,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,13 Tr | -218,38% |
Dòng tiền tự do | 23,52 Tr | 123,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.264