Trang chủ603132 • SHA
add
Jinhui Mining Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,22 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,00 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 70,93 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | 93,83 Tr | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,47 Tr | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,66 Tr | -41,49% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 13,78% |
Tổng nợ | 3,98 T | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 978,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,83 Tr | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,18 Tr | 275,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,51 Tr | -52,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,39 Tr | -38,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,06 Tr | -70,35% |
Dòng tiền tự do | -287,70 Tr | 37,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
1.519