Trang chủ603135 • SHA
add
Zhongzhong Science & Tchnlgy Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,69 ¥ - 9,98 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 11,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
187,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,34 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 13,77 Tr | -39,87% |
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 Tr | 138,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -7,80% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -3,01% |
Tổng nợ | 780,07 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,67 Tr | 132,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,58 Tr | -6.105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,08 Tr | -6.900,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -542,99 Tr | -542,83% |
Dòng tiền tự do | 95,12 Tr | 209,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
732