Trang chủ603150 • SHA
add
AnHui Higasket Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,16 ¥ - 26,17 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 33,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
858,06 N
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 838,88 Tr | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 120,83 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 38,93 Tr | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -22,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,01 Tr | 33,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,41 Tr | 15,64% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 35,12% |
Tổng nợ | 2,57 T | 61,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,93 Tr | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,76 Tr | -581,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,32 Tr | 393,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,16 Tr | 242,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,99 Tr | 303,10% |
Dòng tiền tự do | 61,85 Tr | 968,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
4.685