Trang chủ603150 • SHA
add
AnHui Higasket Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,63 ¥ - 28,19 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 32,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,48 Tr | 25,48% |
Chi phí hoạt động | 121,89 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 33,63 Tr | -4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,97 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,81 Tr | -15,55% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 30,73% |
Tổng nợ | 2,58 T | 36,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,63 Tr | -4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,55 Tr | 672,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,98 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,79 Tr | -400,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,07 Tr | 8,35% |
Dòng tiền tự do | -39,94 Tr | 71,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
4.685