Trang chủ603155 • SHA
add
Xinyaqiang Silicon Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,44 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 16,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
37,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,048%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,88 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | -44,57% |
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 576,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 473,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,65 Tr | 982,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 2,35% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 0,46% |
Tổng nợ | 251,60 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 576,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,44 Tr | 206,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,15 Tr | 162,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 Tr | 92,50% |
Dòng tiền tự do | 649,97 Tr | 3.839,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
391