Trang chủ603155 • SHA
add
Xinyaqiang Silicon Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,80 ¥ - 13,12 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 17,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
39,52
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,13 Tr | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 17,28% |
Thu nhập ròng | 48,41 Tr | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,49 | -17,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,89 Tr | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 4,31% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 1,68% |
Tổng nợ | 240,32 Tr | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,41 Tr | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,91 Tr | -20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,01 Tr | -231,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,05 Tr | 83,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,99 Tr | 77,90% |
Dòng tiền tự do | 546,33 Tr | 489,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
407