Trang chủ603158 • SHA
add
Changzhou Tenglong Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,96 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 10,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
16,61 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,33 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 107,87 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 121,56 Tr | 92,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 73,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,58 Tr | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,24 Tr | -11,58% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 8,67% |
Tổng nợ | 2,10 T | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,56 Tr | 92,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,19 Tr | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,70 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,84 Tr | -498,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,03 Tr | -718,35% |
Dòng tiền tự do | -199,30 Tr | -42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.786