Trang chủ603163 • SHA
add
Acter Technology Integration Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 27,20 ¥
Phạm vi một năm
20,83 ¥ - 32,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
27,15
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,34 Tr | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 18,80 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | -53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,99 Tr | 19,48% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 6,22% |
Tổng nợ | 848,53 Tr | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | -53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,10 Tr | 217,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -101,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | -725,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,92 Tr | 918,34% |
Dòng tiền tự do | 90,28 Tr | 185,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
640