Trang chủ603165 • SHA
add
Zhejiang Rongsheng Env Prtct Ppr JSC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,39 ¥ - 11,72 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 14,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,67 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -60,32% |
Thu nhập ròng | 70,59 Tr | -22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,10 Tr | -7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 12,62% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 9,01% |
Tổng nợ | 2,26 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,59 Tr | -22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,87 Tr | -4.438,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -334,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,84 Tr | -81,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -820,58% |
Dòng tiền tự do | -81,65 Tr | -30,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.051