Trang chủ603169 • SHA
add
Lanzhou LS Heavy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 6,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
28,63 Tr
Tỷ số P/E
66,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 38,44% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 41,92% |
Thu nhập ròng | 26,59 Tr | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -13,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,26 Tr | 46,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -31,15% |
Tổng tài sản | 13,03 T | -0,91% |
Tổng nợ | 9,58 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,59 Tr | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,94 Tr | -81,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,90 Tr | -467,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,27 Tr | -75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,25 Tr | -89,21% |
Dòng tiền tự do | -147,27 Tr | -156,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.274