Trang chủ603169 • SHA
add
Lanzhou LS Heavy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,08 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 10,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T CNY
Số lượng trung bình
89,58 Tr
Tỷ số P/E
75,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 52,30% |
Chi phí hoạt động | 116,41 Tr | 72,05% |
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | -56,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,26 Tr | -40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -34,32% |
Tổng tài sản | 12,09 T | -6,47% |
Tổng nợ | 8,54 T | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | -56,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,41 Tr | -3.794,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 Tr | -101,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,91 Tr | -107,03% |
Dòng tiền tự do | -112,48 Tr | 76,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.594