Trang chủ603170 • SHA
add
Shanghai Bolex Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,39 ¥ - 12,54 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 17,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,91 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 129,19 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 58,25 Tr | -4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | -10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,54 Tr | -0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,10 Tr | -2,44% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 6,60% |
Tổng nợ | 478,17 Tr | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,25 Tr | -4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,93 Tr | -39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,15 Tr | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,22 Tr | -198,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,44 Tr | -273,87% |
Dòng tiền tự do | -26,94 Tr | -1.478,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.308