Trang chủ603171 • SHA
add
Servyou Software Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,80 ¥ - 46,59 ¥
Phạm vi một năm
20,22 ¥ - 48,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
189,18
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,15 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 255,48 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 73,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 61,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | 133,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -0,52% |
Tổng nợ | 1,27 T | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 73,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,61 Tr | 92,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,22 Tr | -317,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,62 Tr | 64,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,77 Tr | 203,36% |
Dòng tiền tự do | 83,06 Tr | 1.035,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.258