Trang chủ603173 • SHA
add
Hangzhou Fortune Gas Cryoge Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,90 ¥ - 31,16 ¥
Phạm vi một năm
16,81 ¥ - 31,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,19 Tr | 69,04% |
Chi phí hoạt động | 42,68 Tr | 98,32% |
Thu nhập ròng | 115,76 Tr | 76,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,37 Tr | 92,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 10,08% |
Tổng tài sản | 5,26 T | — |
Tổng nợ | 3,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,76 Tr | 76,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,67 Tr | 138,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 82,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,11 Tr | 132,98% |
Dòng tiền tự do | -152,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
873