Trang chủ603177 • SHA
add
Zhejiang Tuna Env Scn & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,48 ¥ - 7,78 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 13,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,01 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 37,18 Tr | -19,38% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 598,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 632,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 Tr | 39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,21 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,52% |
Tổng nợ | 1,34 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 598,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,72 Tr | 113,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 708,85 N | 100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,46 Tr | -122,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,49 Tr | -45,72% |
Dòng tiền tự do | 39,33 Tr | 17,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
846