Trang chủ603177 • SHA
add
Zhejiang Tuna Env Scn & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,84 ¥ - 9,01 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 10,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
88,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,07 Tr | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 38,27 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,67 Tr | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,17 Tr | 48,79% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,46 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,26 Tr | -90,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,76 Tr | -12,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,55 Tr | 232,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,82 Tr | -36,11% |
Dòng tiền tự do | -52,56 Tr | -9,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
777