Trang chủ603183 • SHA
add
Suzhou Institut of Bldng Scnc Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 4,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,43 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 99,45 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | -46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -596,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,38 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 4,88% |
Tổng nợ | 379,50 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,28 Tr | -65,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,32 Tr | -177,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,62 Tr | 3.907,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 Tr | -146,96% |
Dòng tiền tự do | -144,20 Tr | -12.503,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.781