Trang chủ603185 • SHA
add
Hongyuan Green Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,24 ¥ - 21,55 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T CNY
Số lượng trung bình
33,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -44,92% |
Chi phí hoạt động | 201,50 Tr | -39,27% |
Thu nhập ròng | -472,40 Tr | -256,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,67 | -384,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,77 Tr | -54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 98,37% |
Tổng tài sản | 32,12 T | 27,23% |
Tổng nợ | 19,17 T | 55,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,40 Tr | -256,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 Tr | -106,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,30 Tr | 60,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,61 Tr | 110,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,26 Tr | 85,95% |
Dòng tiền tự do | -153,83 Tr | 59,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
10.804