Trang chủ603185 • SHA
add
Hongyuan Green Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,13 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 26,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -24,37% |
Chi phí hoạt động | 133,43 Tr | -24,83% |
Thu nhập ròng | -61,88 Tr | 56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 42,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,17 Tr | 1.016,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | -17,92% |
Tổng tài sản | 28,21 T | -12,85% |
Tổng nợ | 16,40 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,88 Tr | 56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,45 Tr | -391,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 142,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,90 Tr | -111,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,97 Tr | -79,04% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | -13.434,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
10.804