Trang chủ603186 • SHA
add
Zhejiang Wazam New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,11 ¥ - 27,20 ¥
Phạm vi một năm
18,68 ¥ - 34,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 84,57 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | 18,40 Tr | 1.953,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 1.591,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,98 Tr | 62,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,77 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 5,30% |
Tổng nợ | 4,94 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,40 Tr | 1.953,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,81 Tr | -218,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,54 Tr | 189,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,35 Tr | -40,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,36 Tr | -61,14% |
Dòng tiền tự do | -217,38 Tr | -14,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.588