Trang chủ603186 • SHA
add
Zhejiang Wazam New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 28,32 ¥
Phạm vi một năm
13,91 ¥ - 39,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,64 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 86,72 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | 13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,34 Tr | 64,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,42 Tr | -5,81% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 6,61% |
Tổng nợ | 4,76 T | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | 13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,71 Tr | -49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,49 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,36 Tr | -119,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,96 Tr | -149,54% |
Dòng tiền tự do | -132,28 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.340