Trang chủ603188 • SHA
add
Jiangsu Yabang Dyestuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
27,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,28 Tr | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 14,56 Tr | -69,18% |
Thu nhập ròng | -22,36 Tr | 60,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 | 57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,89 Tr | 532,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,14 Tr | 46,13% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -22,37% |
Tổng nợ | 894,43 Tr | -26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,36 Tr | 60,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,49 Tr | 1.673,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | -59,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,10 Tr | -838,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | -318,97% |
Dòng tiền tự do | -127,96 Tr | -28,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
1.161