Trang chủ603191 • SHA
add
Chongqing Wangbian Electrric Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
9,89 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
58,95
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,99 Tr | 29,32% |
Chi phí hoạt động | 49,17 Tr | 13,22% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -69,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -76,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,38 Tr | 19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -15,64% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 43,42% |
Tổng nợ | 3,88 T | 88,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -69,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,70 Tr | -157,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 Tr | 104,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,67 Tr | -61,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -873,87 N | -100,52% |
Dòng tiền tự do | -127,11 Tr | -69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
1.638