Trang chủ603191 • SHA
add
Chongqing Wangbian Electrric Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,68 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
9,89 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
11,45 Tr
Tỷ số P/E
36,79
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,12 Tr | 35,42% |
Chi phí hoạt động | 94,55 Tr | 45,70% |
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | -85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -88,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,21 Tr | -60,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -0,45% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 57,02% |
Tổng nợ | 3,89 T | 126,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | -85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,01 Tr | -969,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,09 Tr | 162,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,73 Tr | -37,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,53 Tr | -74,04% |
Dòng tiền tự do | -450,26 Tr | -4.657,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
1.638