Trang chủ603196 • SHA
add
Ribo Fashion Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,45 ¥ - 17,99 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 20,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,25 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 113,13 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -184,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | -196,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,73 Tr | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,88 Tr | -27,12% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -6,39% |
Tổng nợ | 398,94 Tr | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -184,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,75 Tr | -141,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | 96,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,09 Tr | 11,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,11 Tr | -150,16% |
Dòng tiền tự do | -19,01 Tr | -155,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.426