Trang chủ6031 • TYO
add
Zeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ¥ - 325,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T JPY
Số lượng trung bình
171,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,00 Tr | 46,13% |
Chi phí hoạt động | 328,00 Tr | 50,46% |
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,65 | 11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,25 Tr | -138,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -4,15% |
Tổng nợ | 1,36 T | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
73