Trang chủ603200 • SHA
add
Shanghai Emperor of Cleanng HiTech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
34,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,61 ¥ - 35,74 ¥
Phạm vi một năm
17,30 ¥ - 44,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
122,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,80 Tr | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | -51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -40,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,58 Tr | -44,09% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 6,63% |
Tổng nợ | 546,01 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | -51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | -62,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 29,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | -71,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | -80,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
1.037