Trang chủ603203 • SHA
add
Quick Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,68 ¥ - 24,26 ¥
Phạm vi một năm
17,15 ¥ - 27,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,30 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 51,89 Tr | -10,30% |
Thu nhập ròng | 66,36 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | -0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,05 Tr | -10,77% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 11,69% |
Tổng nợ | 562,24 Tr | 40,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,36 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,61 Tr | 34,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 Tr | 21,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 66,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,07 Tr | 95,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.199