Trang chủ603206 • SHA
add
Bestlink Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 16,91 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 22,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 105,68 Tr | 21,41% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 Tr | -18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,04 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 29,51% |
Tổng nợ | 4,46 T | 47,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,71 Tr | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,43 Tr | 117,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,32 Tr | -74,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,04 Tr | 214,02% |
Dòng tiền tự do | -34,45 Tr | 78,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
9.049