Trang chủ603212 • SHA
add
Cybrid Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,74 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 15,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,11 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 112,01 Tr | 47,82% |
Thu nhập ròng | -189,41 Tr | -1.131,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,17 | -1.323,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,52 Tr | -10.775,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,30 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -11,30% |
Tổng nợ | 1,70 T | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,41 Tr | -1.131,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,70 Tr | -90,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,74 Tr | -504,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,99 Tr | 225,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,31 Tr | -63,10% |
Dòng tiền tự do | 84,87 Tr | -78,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
981