Trang chủ603212 • SHA
add
Cybrid Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 15,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
34,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,20 Tr | -27,35% |
Chi phí hoạt động | 38,54 Tr | -35,59% |
Thu nhập ròng | -33,15 Tr | -216,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | -259,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | -88,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,12 Tr | -26,57% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -15,94% |
Tổng nợ | 1,64 T | -20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,15 Tr | -216,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,28 Tr | 63,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,42 Tr | 1,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -114,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,74 Tr | -357,62% |
Dòng tiền tự do | -79,39 Tr | 66,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
981