Trang chủ603215 • SHA
add
Zhejiang Biyi Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 15,73 ¥
Phạm vi một năm
11,45 ¥ - 19,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,15 Tr | 51,60% |
Chi phí hoạt động | 52,04 Tr | 59,93% |
Thu nhập ròng | 33,67 Tr | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -54,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,05 Tr | -17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,00 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 50,84% |
Tổng nợ | 1,38 T | 137,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,67 Tr | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -204,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,08 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,91 Tr | 101.681,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,39 Tr | 230,13% |
Dòng tiền tự do | -244,61 Tr | -51,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
2.127