Trang chủ603217 • SHA
add
Yuanli Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,05 ¥ - 17,51 ¥
Phạm vi một năm
11,34 ¥ - 23,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,82 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 52,43 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 51,81 Tr | -17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | -25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,36 Tr | -9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -1,16% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 7,31% |
Tổng nợ | 703,34 Tr | 20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,81 Tr | -17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,66 Tr | -56,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,81 Tr | 133,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 Tr | 72,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,86 Tr | 124,08% |
Dòng tiền tự do | 205,20 Tr | 92,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
946