Trang chủ603217 • SHA
add
Yuanli Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 18,79 ¥
Phạm vi một năm
11,34 ¥ - 23,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,01 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 41,47 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | 49,68 Tr | -12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,55 Tr | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 8,40% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 5,44% |
Tổng nợ | 752,06 Tr | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,68 Tr | -12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,55 Tr | -1.668,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,52 Tr | -126,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,89 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,31 Tr | -110,94% |
Dòng tiền tự do | -203,01 Tr | 20,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
946