Trang chủ603218 • SHA
add
Riyue Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,84 ¥ - 12,58 ¥
Phạm vi một năm
8,24 ¥ - 14,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T CNY
Số lượng trung bình
20,77 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 23,23% |
Chi phí hoạt động | 99,40 Tr | -21,34% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,37 Tr | 41,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -5,72% |
Tổng tài sản | 12,67 T | -0,57% |
Tổng nợ | 2,57 T | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,85 Tr | -129,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 541,24 Tr | 265,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,60 Tr | -433,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,56 Tr | 155,73% |
Dòng tiền tự do | -417,58 Tr | 8,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.070