Trang chủ603218 • SHA
add
Riyue Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,87 ¥ - 12,10 ¥
Phạm vi một năm
9,15 ¥ - 14,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T CNY
Số lượng trung bình
10,82 Tr
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 86,41% |
Chi phí hoạt động | 108,64 Tr | 39,92% |
Thu nhập ròng | 120,78 Tr | 39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -35,89% |
Tổng tài sản | 14,22 T | 1,96% |
Tổng nợ | 3,88 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,78 Tr | 39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,58 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,84 Tr | -126,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,53 Tr | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,82 Tr | -3.750,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
4.747