Trang chủ603219 • SHA
add
Ningbo Fujia Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,64 ¥ - 13,80 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 17,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T CNY
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
33,85
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,76 Tr | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 76,80 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 37,64 Tr | -56,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -52,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,46 Tr | -52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,07 Tr | -20,72% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 9,56% |
Tổng nợ | 1,38 T | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,64 Tr | -56,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,25 Tr | 209,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,18 Tr | -2.771,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,79 Tr | -85,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,22 Tr | -400,56% |
Dòng tiền tự do | -357,16 Tr | -660,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.631