Trang chủ603219 • SHA
add
Ningbo Fujia Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,48 ¥ - 15,50 ¥
Phạm vi một năm
11,62 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
46,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,78 Tr | 60,07% |
Chi phí hoạt động | 44,25 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | 53,19 Tr | 7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,91 Tr | -12,70% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 13,01% |
Tổng nợ | 1,27 T | 33,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,19 Tr | 7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,97 Tr | 29,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,82 Tr | -27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,28 Tr | 53,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,27 Tr | 60,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.994