Trang chủ603222 • SHA
add
Chimin Health Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,87 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,02 Tr | -22,49% |
Chi phí hoạt động | 74,98 Tr | -2,79% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -191,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -218,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,89 Tr | -62,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,12 Tr | 42,34% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 2,90% |
Tổng nợ | 1,04 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -191,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,52 Tr | 172,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,43 Tr | -134,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,66 Tr | 212,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,17 Tr | 82,61% |
Dòng tiền tự do | -18,63 Tr | 85,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.994