Trang chủ603225 • SHA
add
Xinfengming Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,59 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 16,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,04 T CNY
Số lượng trung bình
14,79 Tr
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 556,58 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 329,48 Tr | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 55,21 T | 9,87% |
Tổng nợ | 38,21 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,48 Tr | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -65,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -139,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,39 Tr | -107,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -911,89 Tr | -127,81% |
Dòng tiền tự do | 53,60 Tr | -97,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
16.749