Trang chủ603225 • SHA
add
Xinfengming Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 10,86 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 16,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 434,82 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | 306,70 Tr | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | -5,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 43,83 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,70 Tr | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 T | 24,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,90 Tr | -86,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
17.732