Trang chủ603225 • SHA
add
Xinfengming Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,78 ¥ - 11,04 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 16,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,77 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,92 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 504,15 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 140,92 Tr | -65,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 53,36 T | 7,39% |
Tổng nợ | 36,46 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,92 Tr | -65,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 T | 13.973,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -38,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -51,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 141,77% |
Dòng tiền tự do | 550,10 Tr | 114,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
16.749