Trang chủ603226 • SHA
add
Vohringer Home Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 13,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,89 Tr | -33,94% |
Chi phí hoạt động | 18,91 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,34 | -72,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,61 Tr | 2,29% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 0,19% |
Tổng nợ | 399,24 Tr | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,61 Tr | 12,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,12 Tr | 713,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | 69,07% |
Dòng tiền tự do | -291,69 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
514