Trang chủ603226 • SHA
add
Vohringer Home Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,77 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,75 Tr | -34,77% |
Chi phí hoạt động | 23,28 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -265,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | -354,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,84 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -8,24% |
Tổng nợ | 332,00 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -265,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,79 N | -98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -122,57% |
Dòng tiền tự do | 317,37 Tr | 66,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
442