Trang chủ603231 • SHA
add
Solbar Ningbo Protein Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
13,87 ¥ - 35,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,35 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 31,68 Tr | 57,07% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -18,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,94 Tr | -53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,01 T | — |
Tổng nợ | 186,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | -90,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | 72,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,15 Tr | -517,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,20 Tr | -753,17% |
Dòng tiền tự do | -152,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
650