Trang chủ603231 • SHA
add
Solbar Ningbo Protein Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,52 ¥ - 15,92 ¥
Phạm vi một năm
13,87 ¥ - 22,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
24,62
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,09 Tr | -13,15% |
Chi phí hoạt động | -3,09 Tr | -149,42% |
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,23 Tr | -27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,96 Tr | 657,49% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 73,15% |
Tổng nợ | 187,22 Tr | -36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,48 Tr | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,48 Tr | -78,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 95,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,42 Tr | 1.630,30% |
Dòng tiền tự do | 36,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
650