Trang chủ603232 • SHA
add
Koal Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,61 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
13,17 Tr
Tỷ số P/E
103,76
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 Tr | -51,63% |
Chi phí hoạt động | 66,77 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -2.189,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,11 | -4.439,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,32 Tr | -1.294,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,37 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -0,14% |
Tổng nợ | 216,92 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -2.189,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,91 Tr | -9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,56 Tr | -71,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,39 Tr | -21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,73 Tr | -258,67% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | -102,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
679