Trang chủ603233 • SHA
add
Dashenlin Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 16,07 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 27,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 T CNY
Số lượng trung bình
14,73 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 12,32% |
Thu nhập ròng | 200,53 Tr | -21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,50 Tr | -20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 53,05% |
Tổng tài sản | 25,88 T | 20,75% |
Tổng nợ | 17,75 T | 30,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,53 Tr | -21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,17 Tr | -26,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,85 Tr | -22,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,36 Tr | 90,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,96 Tr | -4,66% |
Dòng tiền tự do | -350,15 Tr | 23,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
45.466