Trang chủ603235 • SHA
add
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,53 ¥ - 27,19 ¥
Phạm vi một năm
23,66 ¥ - 32,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,99 Tr | 50,76% |
Chi phí hoạt động | 81,82 Tr | -42,24% |
Thu nhập ròng | 156,74 Tr | 148,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,84 Tr | 268,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -32,40% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 10,08% |
Tổng nợ | 987,41 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,74 Tr | 148,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,80 Tr | -58,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,27 Tr | -248,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,52 Tr | 231,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,54 Tr | -495,06% |
Dòng tiền tự do | -77,26 Tr | -16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.679