Trang chủ603235 • SHA
add
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,07 ¥ - 27,82 ¥
Phạm vi một năm
19,13 ¥ - 32,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CNY
Số lượng trung bình
913,30 N
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,12 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 80,98 Tr | 31,24% |
Thu nhập ròng | 197,62 Tr | -10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,54 | -15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,77 Tr | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -17,02% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 6,10% |
Tổng nợ | 774,83 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,62 Tr | -10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,34 Tr | -54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,76 Tr | -75,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,44 Tr | -87,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,67 Tr | -2.118,18% |
Dòng tiền tự do | -29,95 Tr | -123,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.471