Trang chủ603236 • SHA
add
Quectel Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,10 ¥ - 51,56 ¥
Phạm vi một năm
29,78 ¥ - 58,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T CNY
Số lượng trung bình
11,63 Tr
Tỷ số P/E
28,20
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 44,64% |
Chi phí hoạt động | 647,61 Tr | 12,25% |
Thu nhập ròng | 147,28 Tr | 51,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,70 Tr | 73,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -14,30% |
Tổng tài sản | 11,76 T | 9,83% |
Tổng nợ | 7,96 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,28 Tr | 51,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,78 Tr | 208,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,92 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,72 Tr | -371,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,05 Tr | 206,50% |
Dòng tiền tự do | 316,09 Tr | -1,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
5.619